Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résistant


[résistant]
tính từ
bền
Bois très résistant
gỗ rất bền
tài chịu, dẻo dai
Résistant à la peine
tài chịu những việc nặng nhọc
kháng chiến
(vật lý học) (có) điện trở
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay kháng cự
danh từ giống đực
người kháng chiến
phản nghĩa fragile, sommis, capitulard, collaborateur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.