Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétention


[rétention]
danh từ giống cái
(toán học) sự nhớ (khi làm tính)
(y học) sự bí, sự sót
Rétention d'urine
sự bí đái
rétention placentaire
sự sót nhau
(địa chất, địa lý) sự giữ nước
Rétention nivéale
sự giữ nước dưới dạng tuyết
(từ cũ, nghĩa cũ) sự ghi nhớ
droit de rétention
(luật học, pháp lý) quyền giữ vật thế nợ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.