Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétro


[rétro]
tính từ
đạp ngược thì hãm lại
Bicyclette rétro
xe đạp đạp ngược thì hãm lại
(thân mật) trở lại kiểu cũ (thời trang)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.