Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réunion


[réunion]
danh từ giống cái
sự nối; sự hợp
La réunion de deux fragments
sự nối hai mảnh
Réunion d'une province à un pays
sự hợp một tỉnh vào một nước
(y học) sự khép nép
La réunion des lèvres d'une plaie
sự khép mép vết thương
sự họp; cuộc họp
Salle de réunion
phòng họp
Une réunion nombreuse
cuộc họp đông người
Une réunion de famille
cuộc họp gia đình
Organiser une réunion
tổ chức một cuộc họp
Participer à une réunion
tham dự một cuộc họp
(từ cũ, nghĩa cũ) sự giải hoà
(toán học) phần hội
Réunion de deux ensembles
phần hội của hai tập hợp
phản nghĩa Désunion, dispersion, dissociation, division, éparpillement, fractionnement, partage, séparation, intersection



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.