|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rêne
| [rêne] | | danh từ giống cái | | | (dây) cương (ngựa) | | | (số nhiều, nghĩa bóng) phương tiện chỉ đạo, phương tiện lãnh đạo | | | Prendre les rênes d'une affaire | | chỉ đạo một công việc | | | Tenir les rênes de l'Etat | | lãnh đạo quốc gia | | | lâcher les rênes | | | từ bỏ mọi thứ | | đồng âm Reine, renne. |
|
|
|
|