Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rêve


[rêve]
danh từ giống đực
giấc mơ, giấc mộng, giấc chiêm bao.
Rêve agréable
giấc mơ thú vị
Se rappeler ses rêves
nhớ lại những giấc mơ
Se passer comme dans un rêve
xảy ra như trong mơ
điều ước mơ, điều mơ mộng
Rêve de gloire
ước mơ danh vọng
Réaliser un rêve
thực hiện một ước mơ
Faire des rêves
mơ mộng
điều mộng tưởng
Cet espoir n'est qu'un rêve
hy vọng đó chỉ là một điều mộng tưởng
(thân mật) điều lý tưỏng
de rêve
không thực
lý tưởng
en rêve
trong mơ
la femme de ses rêves
người đàn bà lý tưởng, người đàn bà (mà người ta) hằng mơ ước
s'évanouir (disparaître) comme un rêve
biến mất mà không để lại dấu vết gì
phản nghĩa Action, réalité, leréel



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.