Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rêveur


[rêveur]
tính từ
mơ mộng
Caractère rêveur
tính mơ mộng
Des yeux rêveurs
cặp mắt mơ mộng
Un air rêveur
vẻ mơ mộng
danh từ giống đực
người mơ mộng
người nằm mơ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.