|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rabais
![](img/dict/02C013DD.png) | [rabais] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bớt giá, sự hạ giá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vendre au rabais | | bán hạ giá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accorder un rabais sur un produit | | chấp nhận bớt giá một món hàng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Augmentation | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuỷ lợi) sự rút nước (sau cơn lũ) | | ![](img/dict/809C2811.png) | maison de rabais | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhà hàng bán hạ giá | | ![](img/dict/809C2811.png) | travail au rabais | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) công việc trả rẻ tiền |
|
|
|
|