|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rassasier
![](img/dict/02C013DD.png) | [rassasier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho no nê | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm cho thoả thuê; làm cho chán chê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rassasier sa vue | | nhìn chán chê, nhìn đến chán mắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rassasier de fêtes | | làm cho chán chê hội hè | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm chán ngấy, làm chán chường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je suis rassasié de tes mensonges | | tao chán ngấy những lời nói dối của mày rồi |
|
|
|
|