Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rebattu


[rebattu]
tính từ
nhắc đi, nhắc lại mãi
Sujet rebattu
đề tài nhắc đi nhắc lại mãi
avoir les oreilles rebattues de quelque chose
nghe chán tai điều gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.