Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rectification


[rectification]
danh từ giống đực
sự sửa (cho) thẳng.
Rectification d'un alignement
sự sửa thẳng một hàng.
sự chữa, sự sửa (cho đúng); sự đính chính, sự cải chính.
Rectification d'un calcul
sự chữa một phép tính
Permettez-moi une petite rectification
xin cho phép tôi đính chính một tí.
(hoá học) sự tinh cất.
Rectification des essences
sự tinh cất tinh dầu
(toán học) phép cầu trường.
(kỹ thuật) sự rà.
Rectification de siège de soupape
sự mài rà xupap



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.