Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
redescendre


[redescendre]
nội động từ
lại xuống, trở xuống
La marée redescend
thuỷ triều lại xuống
Il monta dans sa chambre et redescendit
anh ta lên phòng (trên gác) rồi trở xuống
ngoại động từ
lại xuống
Redescendre l'escalier
lại xuống cầu thang
lại hạ xuống
Redescendre un tableau
lại hạ bức tranh xuống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.