Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
regretter


[regretter]
ngoại động từ
thương tiếc, luyến tiếc
Regretter un ami
thương tiếc một người bạn.
hối tiếc; tiếc.
Je ne regrette rien
tôi chẳng hối tiếc gì cả
Regretter sa jeunesse
tiếc tuổi xuân
Regretter son argent
tiếc tiền
Regretter son imprévoyance
hối tiếc sự không lo xa của mình;
Regretter d'avoir mal agi
tiếc là đã hành động sai
Je regrette de vous avoir fait attendre
tôi tiếc là đã để anh phải chờ.
Phản nghĩa Désirer, souhaiter. Se réjouir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.