|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
regretter
| [regretter] | | ngoại động từ | | | thương tiếc, luyến tiếc | | | Regretter un ami | | thương tiếc một người bạn. | | | hối tiếc; tiếc. | | | Je ne regrette rien | | tôi chẳng hối tiếc gì cả | | | Regretter sa jeunesse | | tiếc tuổi xuân | | | Regretter son argent | | tiếc tiền | | | Regretter son imprévoyance | | hối tiếc sự không lo xa của mình; | | | Regretter d'avoir mal agi | | tiếc là đã hành động sai | | | Je regrette de vous avoir fait attendre | | tôi tiếc là đã để anh phải chờ. | | Phản nghĩa Désirer, souhaiter. Se réjouir |
|
|
|
|