|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
releveur
![](img/dict/02C013DD.png) | [releveur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nâng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Muscle releveur | | (giải phẫu) cơ nâng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) cơ nâng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Releveur de l'anus | | cơ nâng hậu môn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Releveur de la lèvre supérieure | | cơ nâng môi trên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bộ nâng (nâng cây đổ rạp lên để gặt, ở máy gặt) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thu nhặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Releveur de lait dans les campagnes | | người thu nhặt sữa ở nông thôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người ghi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Releveur de compteurs | | người ghi công tơ (ở các nhà) |
|
|
|
|