|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remercier
![](img/dict/02C013DD.png) | [remercier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảm ơn, cảm tạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remercier un bienfaiteur | | cảm tạ một ân nhân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remercier Dieu | | tạ ơn Thượng đế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đuổi cho về | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remercier un employé | | cho một người làm công về | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Engager. |
|
|
|
|