|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remise
| [remise] | | tính từ giống cái | | | xem remis | | danh từ giống cái | | | sự đặt lại, sự để lại | | | La remise en place d'un livre | | sự đặt quyển sách vào lại chỗ cũ | | | sự giao, sự trao, sự giao nộp | | | Remise d'une lettre | | sự chuyển giao bức thư | | | Remise des prix | | sự trao phần thưởng | | | sự bớt giá, tiền chiết giá | | | Remise consentie à une collectivité | | tiền chiết giá cho một tập thể | | | sự miễn, sự xoá | | | Remise d'une amende | | sự miễn phạt | | | Remise de dette | | sự xoá nợ | | | sự hoãn lại | | | chỗ ẩn nấp (của con vật bị săn) | | | nhà để xe; lán để dụng cụ (của người làm vườn...) | | | voiture de grande remise | | | xe cho thuê khoán (cả ngày, cả tháng, cả năm..) | | phản nghĩa Addition, suplément |
|
|
|
|