|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remplissage
![](img/dict/02C013DD.png) | [remplissage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đổ đầy, sự cho đầy, sự lấp đầy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remplissage d'un tonneau | | sự đổ đầy thùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remplissage d'un fossé | | sự lấp đầy rãnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (xây dựng) vật liệu lấp chỗ trống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) sự nét chọ đầy chỗ; đoạn nhét thêm |
|
|
|
|