Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remploi


[remploi]
danh từ giống đực
sự dùng lại
Colonnes de remploi
cột dùng lại
(luật học, pháp lý) sự mua tài sản thế vào (dùng tiền bán tài sản cũ mà mua)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.