Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renaître


[renaître]
nội động từ
hồi lại, sinh lại
Phénix qui renaît de ses cendres d'après la légende
chim phượng hồi lại từ tro cốt của nó theo truyền thuyết
sống lại
Se sentir renaître
cảm thấy như là sống lại
Faire renaître le passé
làm cho quá khứ sống lại
mọc lại, nảy nở lại, xuất hiện lại
Les fleurs renaissent au printemps
mùa xuân hoa nảy nở lại
trở lại
Renaître à l'espoir
hy vọng trở lại
phản nghĩa Disparaître, s'effacer, mourir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.