|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renaissance
| [renaissance] | | danh từ giống cái | | | (tôn giáo) sự Phục sinh | | | sự phục hưng | | | La renaissance des lettres | | sự phục hưng văn học | | | (Renaissance) thời Phục hưng; văn hoá phục hưng | | tính từ (không đổi) | | | (thuộc) thời phục hưng | | | Architecture Renaissance | | nền kiến trúc thời Phục hưng | | phản nghĩa Agonie, mort. |
|
|
|
|