|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renchérir
![](img/dict/02C013DD.png) | [renchérir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nâng giá | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lên giá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le blé renchérit | | lúa mì lên giá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi xa hơn; nói quá lên, làm quá lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il renchérit sur tout ce qu'il entend raconter | | nó nói quá lên tất cả những gì nó nghe người khác kể lại | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Baisser. |
|
|
|
|