![](img/dict/02C013DD.png) | [reposer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt lại, để lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reposer un livre sur la table |
| đặt lại quyển sách lên bàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reposer un enfant à terre |
| đặt đứa trẻ xuống đất lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt lên, dựa lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reposer sa tête sur un oreiller |
| đặt đầu lên một cái gối |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho yên tĩnh, làm cho thư thái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela repose l'esprit |
| điều đó làm thư thái tinh thần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir pas où reposer sa tête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không có chỗ trú chân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | reposer ses yeux sur un objet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngắm nghía vật gì thích mắt |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghỉ đêm, ngủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer la nuit sans reposer |
| suốt đêm không ngủ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | để, đặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une grande serviette repose sur ses genoux |
| một chiếc khăn lớn đặt trên đầu gối nó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xây trên, dựa trên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La maison repose sur une fondation solide |
| nhà xây trên một nền móng vững chắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | ce raisonnement ne repose sur rien de certain |
| lý luận ấy không dựa trên căn cứ gì vững chắc cả |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lắng xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Laisser reposer le vin |
| để rượu lắng xuống |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | yên nghỉ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ici repose... |
| ở đây... yên nghỉ (câu ghi ở bia mộ) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghỉ, bỏ hoá (đất) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa fatiguer, lassertravailler, agiter |