![](img/dict/02C013DD.png) | [ressortir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lại trở ra (chia với trợ động từ être) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer et ressortir |
| vào và lại trở ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nổi bật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La couleur ressort mieux sur ce fond |
| trên cái nền ấy, màu sắc nổi bật hơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire ressortir |
| làm nổi bật lên |
![](img/dict/47B803F7.png) | động từ không ngôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (không ngôi) rút ra, suy ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ressort de là que vous avez raison |
| từ đó suy ra là anh đúng |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lấy ra nữa, đem ra nữa (chia với trợ động từ avoir) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ressortir son chien |
| đem con chó đi ra nữa; đem con chó ra ngoài nữa |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuộc thẩm quyền; thuộc phạm vi (chia với trợ động từ être) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce procès ressortit à un autre tribunal |
| vụ kiện ấy thuộc phạm vi một tòa án khác |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) gắn với, có liên quan tới (chia với trợ động từ être) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ceci ressortit au théâtre |
| điều này gắn với sân khấu |