|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retoucher
![](img/dict/02C013DD.png) | [retoucher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Retoucher un cliché photographique | | (nhiếp ảnh) sửa kính ảnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Retoucher une veste | | sửa một cái áo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Retoucher un ouvrage | | sửa một tác phẩm, nhuận sắc một tác phẩm | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Retoucher à un livre | | sửa một cuốn sách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sờ lại, mó lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Retoucher à un objet | | sờ lại một vật |
|
|
|
|