Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retour


[retour]
danh từ giống đực
sự trở về
à mon retour
khi tôi trở về
Billet valable pour l'aller et le retour
vé khứ hồi
sự trở lại
Le retour du printemps
mùa xuân trở lại
Retour au calme
sự trở lại bình tĩnh
Le retour du même sujet
sự trở lại một đề tài như trước
sự trả lại
Retour à l'envoyeur
sự trở lại người gửi
sự quay về
Faire un retour sur le passé
quay về quá khứ
sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định
(nghĩa bóng) sự quay ngoặt
Les retours de la fortune
những bước quay ngoặt của số mệnh
(kiến trúc) góc, khuỷu
Retour en équerre
góc thước thợ
(luật học, pháp lý) sự thu hồi
Droit de retour
quyền thu hồi
(từ cũ, nghĩa cũ) sự đáp lại
Aimer sans espoir de retour
yêu mà không có hy vọng được đáp lại
cheval de retour
xem cheval
esprit de retour
xem esprit
être de retour
trở về
être sur le retour
về già
faire retour à
được trả về cho (ai)
femme sur le retour
phụ nữ nạ dòng
match retour
(thể dục thể thao) cuộc đấu lượt về
payer de retour
xem payer
prendre un (billet d') aller et retour
lấy một vé khứ hồi
retour de
ở (đâu) về
retour d'âge
kỳ mãn kinh
retour de flamme
gậy ông đập lưng ông
sự dấy lại dục vong; sự dấy lại hoạt động
retour sur soi-même
sự tự xét mình
sans retour
mãi mãi
phản nghĩa Aller, départ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.