![](img/dict/02C013DD.png) | [retrancher] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bớt, xén, cắt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retrancher un passage d'un ouvrage |
| cắt một đoạn trong một tác phẩm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retrancher les branches d'un arbre |
| (từ cũ, nghĩa cũ) xén cành cây |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khấu trừ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retrancher une somme sur un salaire |
| khấu trừ một số tiền của tiền lương |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) trừ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retrancher un nombre d'un autre |
| trừ số này với số kia |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) bảo vệ cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le rempart des journaux le retranche de toute opinion |
| thành trì báo chí bảo vệ cho anh ta khỏi mọi dư luận |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) xây thành đắp luỹ cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retrancher une position |
| xây thành đắp luỹ cho một vị trí |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) rút đi, bãi đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | On lui a retranché sa pension |
| người ta đã rút tiền trợ cấp của ông ấy đi |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Additionner, ajouter, incorporer, insérer |