|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rieur
| [rieur] | | tính từ | | | hay cười; hay đùa | | | Il est devenu rieur | | nó trở nên hay cười | | | Un enfant rieur | | đứa trẻ hay đùa | | | tươi cười | | | Expression rieuse | | vẻ mặt tươi cười | | danh từ giống đực | | | người cười | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay cười; người hay đùa | | | mettre (avoir) les rieurs de son côté | | | cười nhạo đối thủ | | | được đa số ủng hộ, được đa số đồng tình | | | mouette rieuse | | | (động vật học) chim mòng biển chào mào | | phản nghĩa Douloureux, morne, morose, triste. |
|
|
|
|