Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rigoureusement


[rigoureusement]
phó từ
nghiêm khắc
Traiter rigoureusement
đối xử nghiêm khắc
chính xác, chặt chẽ; tuyệt đối
Démontrer rigoureusement
chứng minh chặt chẽ
Rigoureusement vrai
tuyệt đối đúng
Il est rigoureusement interdit de fumer
tuyệt đối cấm hút thuốc
phản nghĩa Doucement. Approximativement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.