|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ris
![](img/dict/02C013DD.png) | [ris] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, thơ ca) Thần cười | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, thơ ca) (les jeux et ris) các thú vui chơi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự cười, tiếng cười | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) mép cuốn buồm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) món tuyến ức (bê, cừu) |
|
|
|
|