Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ronflement


[ronflement]
danh từ giống đực
sự ngáy; tiếng ngáy
tiếng vù vù, tiếng ầm ầm
Ronflement du moteur
tiếng vù vù của động cơ
Ronflement de la mer
tiếng ầm ầm của biển



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.