Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ronger


[ronger]
ngoại động từ
gặm, nhấm
Souris qui ronge du linge
chuột gặm quần áo
Chien qui ronge un os
chó gặm một khúc xương
nhai nhai
Le cheval ronge son mors
ngựa nhai nhai hàm thiếc
ăn mòn
La rouille ronge le fer
gỉ ăn mòn sắt
(nghĩa bóng) làm hao mòn
Le chagrin le ronge
buồn phiền làm cho anh ta hao mòn
donner un os à ronger à quelqu'un
xem os
ronger son frein
xem frein



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.