Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rotatoire


[rotatoire]
tính từ
quay
Mouvement rotatoire
chuyển động quay
Pouvoir rotatoire d'un substance
(vật lý học) khả năng quay mặt phẳng phân cực của một chất bruit rotatoire
(y học) tiếng quay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.