Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
roussir


[roussir]
ngoại động từ
làm cho đỏ hoe; làm cháy sém
Le soleil a roussi cette herbe
ánh nắng đã làm cho cỏ này cháy sém
rán vàng
Roussir un poulet
rán vàng một con gà
nội động từ
hoá đỏ hoe
Cheveux qui roussissent
tóc hoá đỏ hoe
(được) rán vàng
Viande qui a roussi
thịt đã rán vàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.