|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rubis
| [rubis] | | danh từ giống đực | | | ngọc rubi | | | chân kính (đồng hồ) | | | de rubis | | | (có) màu đỏ chói | | | faire rubis sur l'ongle | | | (từ cũ, nghĩa cũ) uống cạn chén không còn nửa giọt | | | payer rubis sur l'ongle | | | trả sòng phẳng ngay tức khắc |
|
|
|
|