Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
séance


[séance]
danh từ giống cái
cuộc họp, buổi họp
Séance de l'Assemblée Nationale
cuộc họp Quốc Hội
Ouvrir un séance
mở một cuộc họp
Présider une séance
chủ toạ một cuộc họp
Séance extraordinaire
cuộc họp bất thường
La séance du matin
buổi họp sáng
buổi
Séance de travail
buổi làm việc
Séance de représentation théâtrale
buổi diễn kịch
Séance de pose chez un peintre
buổi ngồi cho hoạ sĩ vẽ chân dung
Séance récréative
buổi giải trí
(thân mật) tấn kịch
Une séance de cris et de larmes
một tấn kịch kêu gào than khóc
(từ cũ, nghĩa cũ) sự dự hội nghị
séance tenante
xem tenant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.