|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
séant
| [séant] | | tính từ | | | (văn học) đúng lẽ, lịch sự | | | Il n'est pas séant de sortir à ce moment | | đi ra lúc này là không lịch sự | | | hợp | | | Costume séant au teint | | quần áo hợp màu da | | danh từ giống đực | | | (thân mật) mông, đít | | | sur son séant | | | ở tư thế ngồi (của một người đang nằm) | | phản nghĩa Malséant. |
|
|
|
|