Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sécession


[sécession]
danh từ giống cái
sự ly khai
Faire sécession
li khai
Guerre de Sécession
Chiến tranh ly khai (Mỹ, 1861 - 1865)
phản nghĩa Fédération, réunion.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.