| [sélection] |
| danh từ giống cái |
| | sự lựa chọn, sự tuyển lựa |
| | Faire une sélection parmi les candidats |
| tuyển lựa thí sinh |
| | Des critères de sélection |
| những tiêu chuẩn chọn lựa |
| | Comité de sélection |
| uỷ ban tuyển lựa |
| | Sélection artificielle |
| (sinh vật học) chọn lọc nhân tạo |
| | Sélection naturelle |
| chọn lọc tự nhiên |
| | tập chọn lọc, bộ chọn lọc |
| | Une sélection des meilleurs poèmes |
| tập chọn lọc các bài thơ hay nhất |
| phản nghĩa Panmixie. |