Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sélection


[sélection]
danh từ giống cái
sự lựa chọn, sự tuyển lựa
Faire une sélection parmi les candidats
tuyển lựa thí sinh
Des critères de sélection
những tiêu chuẩn chọn lựa
Comité de sélection
uỷ ban tuyển lựa
Sélection artificielle
(sinh vật học) chọn lọc nhân tạo
Sélection naturelle
chọn lọc tự nhiên
tập chọn lọc, bộ chọn lọc
Une sélection des meilleurs poèmes
tập chọn lọc các bài thơ hay nhất
phản nghĩa Panmixie.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.