Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sélectionneur


[sélectionneur]
danh từ giống đực
người lựa chọn, người chọn, người tuyển lựa
Sélectionneur de graines
người chọn hạt
Sélectionneur qui fait passer des tests
người tuyển lựa cho làm thử nghiệm (trên tuyển sinh)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.