 | [séminaire] |
 | danh từ giống đực |
|  | trường dòng, trường chủng viện |
|  | Entrer au séminaire |
| vào học trường dòng |
|  | Tout le séminaire assistait à la fête |
| cả trường dòng đã dự lễ |
|  | Il a terminé son séminaire |
| anh ta đã học xong chương trình trường dòng |
|  | nhóm chuyên đề (ở đại học) |
|  | cuộc thảo luận chuyên đề (của những nhà kỹ thuật..), cuộc hội thảo |