Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sénat


[sénat]
danh từ giống đực
thượng nghị viện
Être élu au sénat
được bầu vào thượng viện
Décision votée par le sénat
quyết định được thượng viện thông qua
(sử học) viện nguyên lão (cổ La Mã)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.