Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
séquence


[séquence]
danh từ giống cái
(đánh bài) (đánh cờ) suốt đồng hoa; suốt
(điện ảnh) lớp
(tôn giáo, âm nhạc) khúc xêcăng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.