Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sérénité


[sérénité]
danh từ giống cái
sự thanh thản
La sérénité de l'âme
sự thanh thản của tâm hồn
sự bình tâm, sự khách quan (của một lời nhận xét)
(thơ ca) sự quang tạnh
Sérénité du ciel
trời quang tạnh
phản nghĩa agitation, émotion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.