|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sérénité
| [sérénité] | | danh từ giống cái | | | sự thanh thản | | | La sérénité de l'âme | | sự thanh thản của tâm hồn | | | sự bình tâm, sự khách quan (của một lời nhận xét) | | | (thơ ca) sự quang tạnh | | | Sérénité du ciel | | trời quang tạnh | | phản nghĩa agitation, émotion |
|
|
|
|