Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
séricigène


[séricigène]
tính từ
nhả tơ, sinh tơ
Chenille séricigène
sâu nhả tơ
Glande séricigène
tuyến (sinh vật học) tơ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.