sabler
 | [sabler] |  | ngoại động từ | |  | rải cát | |  | Sabler une allée | | rải cát một lối đi | |  | (kỹ thuật) phun cát (để đánh kim loại, để làm mờ thuỷ tinh...) | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) nốc một hơi | |  | Sabler un verre de vin | | nốc một hơi cốc rượu vang | |  | sabler le champagne | |  | uống sâm banh liên hoan |  | nội động từ | |  | (đường sắt) rắc cát lên đường ray (cho khỏi trượt) | |  | Machine à sabler | | máy rải cát, máy phun cát |
|
|