![](img/dict/02C013DD.png) | [sabot] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) móng guốc (của ngựa, trâu, bò...) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | guốc, giày guốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un paysan en sabots |
| một người nông dân đi guốc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầu bịt (ở chân ghế...) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | guốc (phanh xe) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | con quay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) đồ cà tàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce bateau est un vrai sabot |
| chiếc tàu này thật là một đồ cà tàng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thùng tắm ngồi (cũng) baignoire sabot |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir du foin dans ses sabots |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có của ăn của để (nông dân) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir les deux pieds dans la même sabot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúng túng, bối rối |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị động, không thể hành động |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dormir comme un sabot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngủ ngáy khò khò |
| ![](img/dict/809C2811.png) | je vous vois venir avec vos gros sabots |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) tôi đi guốc trong bụng anh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer comme un sabot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) chơi dở òm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | travailler comme un sabot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) chơi dở òm |