|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sang-froid
![](img/dict/02C013DD.png) | [sang-froid] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bình tĩnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder son sang-froid | | giữ được bình tĩnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Perdre son sang-froid | | mất bình tĩnh | | ![](img/dict/809C2811.png) | de sang-froid | | ![](img/dict/633CF640.png) | bình tĩnh | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Angoisse, émotion, exaltation. |
|
|
|
|