Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sauvegarde


[sauvegarde]
danh từ giống cái
sự bảo vệ
Être sous la sauvegarde de la justice
ở dưới sự bảo vệ của công lý
cái bảo vệ
Les lois sont la sauvegarde de la liberté
luật pháp là cái bảo vệ cho tự do
(hàng hải) dây giữ (bánh lái,... để khi rời ra thì không bị nước cuốn đi)
(sử học) vệ binh, lính hộ vệ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.