|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scander
![](img/dict/02C013DD.png) | [scander] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngắt nhịp (câu thơ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngâm nhấn nhịp (thơ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhấn mạnh, nhấn giọng; dằn từng tiếng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Scander certains passages d'un discours | | nhấn mạnh một số đoạn trong bài nói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Scander les mots | | dằn từng từ | | ![](img/dict/809C2811.png) | parole scandée | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) như scansion |
|
|
|
|