sceptique
 | [sceptique] |  | tính từ | |  | xem scepticisme 1 | |  | hoài nghi | |  | Un sourire sceptique | | một cái mỉm cười hoài nghi | |  | Attitude sceptique | | thái độ hoài nghi |  | danh từ | |  | người theo chủ nghĩa hoài nghi | |  | người hoài nghi |  | phản nghĩa Certain, convaincu, crédule, croyant, dogmatique, sûr. |  | đồng âm Septique. |
|
|